Có 2 kết quả:

軟實力 ruǎn shí lì ㄖㄨㄢˇ ㄕˊ ㄌㄧˋ软实力 ruǎn shí lì ㄖㄨㄢˇ ㄕˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

soft power (in international relations)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

soft power (in international relations)

Bình luận 0