Có 2 kết quả:
軟實力 ruǎn shí lì ㄖㄨㄢˇ ㄕˊ ㄌㄧˋ • 软实力 ruǎn shí lì ㄖㄨㄢˇ ㄕˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soft power (in international relations)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soft power (in international relations)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0